Việt
người đàn bà xinh đẹp
người phụ nữ thanh lịch
người đẹp
Đức
Beaute
sie ist eine Beauté
cô ta là một người đẹp.
Beaute /[bo'te:], die; -s/
người đàn bà xinh đẹp; người phụ nữ thanh lịch; người đẹp;
sie ist eine Beauté : cô ta là một người đẹp.