Schöne /sub/
1. n cái đẹp; 2. í ngưòi đẹp, mĩ nhân, mĩ nữ, giai nhân, tố nữ, thuyền quyên.
Schönheit /f =, -en/
1. cái đẹp, sắc đẹp, vẻ đẹp, nhan sắc, diễm sắc, vẻ kiều diễm; 2. người đẹp, mĩ nhân, giai nhân, tố mĩ, thuyền quyên; eine vollendete Schönheit hoàn toàn đẹp.