Việt
cái đẹp
sắc đẹp
vẻ đẹp
nhan sắc
diễm sắc
vẻ kiều diễm
người đẹp
mĩ nhân
giai nhân
tố mĩ
thuyền quyên
Đức
Schönheit
vollendete Schönheit
hoàn toàn đẹp.
Schönheit /f =, -en/
1. cái đẹp, sắc đẹp, vẻ đẹp, nhan sắc, diễm sắc, vẻ kiều diễm; 2. người đẹp, mĩ nhân, giai nhân, tố mĩ, thuyền quyên; eine vollendete Schönheit hoàn toàn đẹp.