Anh
already
Đức
bereits
schon
The rooms are already arranged.
Những căn phòng đằng nào cũng đã được bài trí từ trước.
For the children, time moves too slowly already.
Với chúng thì thời gian như thế này đã là trôi quá chậm.
Already this year, Einstein has completed his Ph.D. thesis, finished one paper on photons and another on Brownian motion.
Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.
Right and wrong demand freedom of choice, but if each action is already chosen, there can be no freedom of choice.
Tốt hoặc xấu đòi quyền tự do lựa chọn, nhưng khi mỗi hành động đều được án định từ trước thì đâu còn tự do quyết định nữa.
She has already typed several of his personal papers for him in her spare time, and he always gladly pays what she asks.
Lúc rảnh cô đã từng đánh mấy giúp anh mấy bài báo và cô đòi bao nhiêu anh cũng sẵn sàng trả bấy nhiêu.
ad. before now; even now