schön /[Jo:n] (Adj.)/
hạy ho;
lôi cuốri;
hấp dẫn;
có giọng nói nhẹ nhàng : eine auffällig schöne Stimme haben anh ta đã chơi đàn dương cầm rất hay : er hat sehr schön Klavier gespielt nhận thấy một cuốn sách (là) hay. : ein Buch schön finden
reizen /(sw. V.; hat)/
lôi cuốri;
cuốn hút;
thu hút;
làm chú ý;
gây ra;
gợi lên;
quyển sách đã cuốn hút anh áy : das Buch reizt ihn cảnh tượng ấy khiến tôi phải bật cười. : der Anblick reizt mich zum Lachen