Việt
hạy ho
lôi cuốri
hấp dẫn
Đức
schön
eine auffällig schöne Stimme haben
có giọng nói nhẹ nhàng
er hat sehr schön Klavier gespielt
anh ta đã chơi đàn dương cầm rất hay
ein Buch schön finden
nhận thấy một cuốn sách (là) hay.
schön /[Jo:n] (Adj.)/
hạy ho; lôi cuốri; hấp dẫn;
có giọng nói nhẹ nhàng : eine auffällig schöne Stimme haben anh ta đã chơi đàn dương cầm rất hay : er hat sehr schön Klavier gespielt nhận thấy một cuốn sách (là) hay. : ein Buch schön finden