TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chú ý

làm chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn sự chú ý của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm chú ý

lôi cuốri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm chú ý

interessieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm chú ý

reizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ganze Angele genheit interessiert mich nicht

toàn bộ sự việc này không làm tôi quan tâm.

das Buch reizt ihn

quyển sách đã cuốn hút anh áy

der Anblick reizt mich zum Lachen

cảnh tượng ấy khiến tôi phải bật cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interessieren /[intare'si:ran, mtre'si:ran] (sw. V.; hat)/

làm (ai) chú ý; làm (ai) quan tâm; lôi cuốn sự chú ý của ai;

toàn bộ sự việc này không làm tôi quan tâm. : die ganze Angele genheit interessiert mich nicht

reizen /(sw. V.; hat)/

lôi cuốri; cuốn hút; thu hút; làm chú ý; gây ra; gợi lên;

quyển sách đã cuốn hút anh áy : das Buch reizt ihn cảnh tượng ấy khiến tôi phải bật cười. : der Anblick reizt mich zum Lachen