interessieren /[intare'si:ran, mtre'si:ran] (sw. V.; hat)/
làm (ai) chú ý;
làm (ai) quan tâm;
lôi cuốn sự chú ý của ai;
toàn bộ sự việc này không làm tôi quan tâm. : die ganze Angele genheit interessiert mich nicht
reizen /(sw. V.; hat)/
lôi cuốri;
cuốn hút;
thu hút;
làm chú ý;
gây ra;
gợi lên;
quyển sách đã cuốn hút anh áy : das Buch reizt ihn cảnh tượng ấy khiến tôi phải bật cười. : der Anblick reizt mich zum Lachen