TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interessieren

làm... chý ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi hứng thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muốn mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý định mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn sự chú ý của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

interessieren

interest

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

interessieren

interessieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

interessieren

intéresser

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich interessiere mich für moderne Malerei

tôi quan tâm đến hội họa hiện đại.

ich interessiere mich für diesen neuen Wagen

tôi muốn mua chiếc xe kiểu mới này.

die ganze Angele genheit interessiert mich nicht

toàn bộ sự việc này không làm tôi quan tâm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

interessieren

intéresser

interessieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interessieren /[intare'si:ran, mtre'si:ran] (sw. V.; hat)/

quan tâm; chú ý; thích [für + Akk : ai, điều gì];

ich interessiere mich für moderne Malerei : tôi quan tâm đến hội họa hiện đại.

interessieren /[intare'si:ran, mtre'si:ran] (sw. V.; hat)/

muốn mua; có ý định mua [für + Akk : cái gì];

ich interessiere mich für diesen neuen Wagen : tôi muốn mua chiếc xe kiểu mới này.

interessieren /[intare'si:ran, mtre'si:ran] (sw. V.; hat)/

làm (ai) chú ý; làm (ai) quan tâm; lôi cuốn sự chú ý của ai;

die ganze Angele genheit interessiert mich nicht : toàn bộ sự việc này không làm tôi quan tâm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

interessieren /vt/

1. làm... chý ý [quan tâm, lưu ý]; 2. (für A, an D)khêu gợi hứng thú;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

interessieren

interest