Việt
muốn mua
có ý định mua
Đức
interessieren
ich interessiere mich für diesen neuen Wagen
tôi muốn mua chiếc xe kiểu mới này.
interessieren /[intare'si:ran, mtre'si:ran] (sw. V.; hat)/
muốn mua; có ý định mua [für + Akk : cái gì];
tôi muốn mua chiếc xe kiểu mới này. : ich interessiere mich für diesen neuen Wagen