Việt
muốn mua
có ý định mua
nhu cầu
đòi hỏi
yêu cầu
Đức
interessieren
Kauflust
Es trug sich zu, daß der Vater einmal in die Messe ziehen wollte, da fragte er die beiden Stieftöchter, was er ihnen mitbringen sollte.
Có lần đi chợ phiên, người cha hỏi hai con dì ghẻ muốn mua quà gì.
die Kauflust
anfeuern
ich interessiere mich für diesen neuen Wagen
tôi muốn mua chiếc xe kiểu mới này.
Kauflust /f =/
1. [sự] muốn mua; 2. nhu cầu, đòi hỏi, yêu cầu (về hàng hóa); die Kauflust anfeuern đề xuất nhu cầu.
interessieren /[intare'si:ran, mtre'si:ran] (sw. V.; hat)/
muốn mua; có ý định mua [für + Akk : cái gì];
tôi muốn mua chiếc xe kiểu mới này. : ich interessiere mich für diesen neuen Wagen