Việt
hay gây gổ
hay sinh sự
hay ẩu dả
hay cãi cọ
hay xía vào chuyện người khác
hôi
thôi
khắm
hôi thối
Đức
stänkrig
stänkrig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
hay gây gổ; hay sinh sự; hay ẩu dả; hay cãi cọ; hay xía vào chuyện người khác;
hôi; thôi; khắm; hôi thối;