brick
o gạch
§ acid-proof brick : gạch chụi axít
§ acid resisting brick : gạch bền axít
§ chromite brick : gạch crômít
§ Dinas brick : gạch Dinas (cát kết silic phân rã)
§ fire brick : gạch chịu lửa
§ insulating brick : gạch cách nhiệt
§ magnesia brick : gạch ma nhê
§ peat brick : gạch than bùn
§ refactory brick : gạch chịu lửa