brick /xây dựng/
xây tường gạch
brick
gạch
Nguyên liệu để xây hay lát được tạo ra từ đất sét đẫ được làm cứng bằngnhiệt, có thể dưới ánh mặt trời hay trong lò nung. Nó thường có hình chữ nhật và heo kích thước truyền thống của Mỹ là 2-1/4 inches _ 3-3/4 inches _inches.
A building or paving material composed of clay that has been hardened by heat, either in the sun or in a kiln; it is generally rectangular, and the traditional U.S. dimensions are 2-1/4 inches by 3-3/4 inches by 8 inches.
brick
gạch nung vừa
brick
xếp gạch
brick
xây gạch
brick
xây tường gạch
brick
bánh (than)
brick, medium baked brick /xây dựng/
gạch nung vừa
brick, light brick, pale brick, salmon brick
gạch đỏ