Việt
gạch đỏ
gạch thường
gạch nung vừa
Anh
brick
salmon brick
pale brick
light brick
red brick
red-work
Đức
Mauerziegel
Mauerziegel /m/XD/
[EN] brick
[VI] gạch đỏ, gạch nung vừa
gạch đỏ, gạch thường
brick, light brick, pale brick, salmon brick