Việt
ngói
gạch lát
ngói lợp nhà >
Anh
tile
brick
Đức
Ziegel
Backstein
Baustein
Formstein
Stein
Tonziegel
Pháp
brique
Backstein,Baustein,Formstein,Stein,Tonziegel,Ziegel
[DE] Backstein; Baustein; Formstein; Stein; Tonziegel; Ziegel
[EN] brick
[FR] brique
Ziegel /[’tsi:gol], der; -s, -/
ngói lợp nhà > ;
Ziegel /m/SỨ_TT/
[EN] tile
[VI] ngói, gạch lát