Việt
gạch lát
ngói
gạch tấm
gạch vuông
gạch tráng men
gạch men
gạch sứ
cờ
cờ hiệu
đá lát
đá phiến
lợp ngói
lát gạch
gạch rót
gạch ống để rót kiểu xiphông
ván nhỏ
gạch bẹt
viên
viên thuốc
hoàn.
Anh
tile
vitrified brick
vitreous brick
lining brick
hard brick
tile paving
pavestone
plate block
quadrel
flag
Đức
Fliese
Steinplatte
Ziegel
Nasenstein
Kachel
Tablette
Wenn ein leichter Wind durch die Straße geht, wird das Pflaster saubergekehrt, werden Schmutz und Staub an den Stadtrand befördert.
Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.
When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.
Tablette /í =, -n/
1. [tấm] ván nhỏ, gạch lát, gạch bẹt; 2. (dược) viên, viên thuốc, hoàn.
cờ, cờ hiệu, gạch lát, đá lát, đá phiến
ngói, gạch lát, lợp ngói, lát gạch, gạch rót, gạch ống để rót kiểu xiphông (đúc thỏi)
Kachel /[’kaxal], die; -, -n/
gạch tráng men; gạch men; gạch sứ; gạch lát;
Ziegel /m/SỨ_TT/
[EN] tile
[VI] ngói, gạch lát
Nasenstein /m/SỨ_TT/
[EN] plate block
[VI] gạch tấm, gạch vuông, gạch lát
hard brick, lining brick, pavestone, plate block, quadrel, tile
Fliese f, Steinplatte f; gạch lát dường Pflaster n