Việt
gạch sứ
gạch tráng men
gạch men
ngói Hà Lan
gạch nung tráng men
gạch lát.
gạch lát
Anh
encaustic tile
glazed brick
porcelain brick
porcelain tile
Dutch tile
Đức
Kachel
buntglasierte Kachel
glasierte Ofenkachel
Kachel /[’kaxal], die; -, -n/
gạch tráng men; gạch men; gạch sứ; gạch lát;
Kachel /f =, -n/
gạch tráng men, gạch men, gạch sứ, gạch lát.
buntglasierte Kachel /f/SỨ_TT/
[EN] encaustic tile
[VI] gạch tráng men, gạch sứ
glasierte Ofenkachel /f/SỨ_TT/
[EN] Dutch tile
[VI] ngói Hà Lan, gạch nung tráng men, gạch sứ
encaustic tile, glazed brick, porcelain brick, porcelain tile
porcelain brick /hóa học & vật liệu/
porcelain tile /hóa học & vật liệu/