Việt
gạch tráng men
gạch sứ
gạch men
gạch lát.
gạch lát
Anh
enameled brick
enameled tile
encaustic tile
glazed brick
salt-grazed brick
tile
vitrified tile
vitreous brick
Đức
Kachel
Glasurstein
Glasurziegel
buntglasierte Kachel
Ofenkachel
Für geflieste Betonbecken werden zuerst die Betonschichten gestrahlt und Schichten mit geringer Festigkeit entfernt.
Đối với hồ bơi lát gạch tráng men trên bê tông thì trước hết phải phun cát làm sạch lớp bề mặt những chỗ có độ bền rắn kém.
Kachel /[’kaxal], die; -, -n/
gạch tráng men; gạch men; gạch sứ; gạch lát;
Ofenkachel /f =, -n/
viên] gạch men, gạch tráng men;
Kachel /f =, -n/
gạch tráng men, gạch men, gạch sứ, gạch lát.
Kachel /f/XD/
[EN] tile
[VI] gạch tráng men
Glasurstein /m/XD/
[EN] glazed brick
Glasurziegel /m/XD/
buntglasierte Kachel /f/SỨ_TT/
[EN] encaustic tile
[VI] gạch tráng men, gạch sứ
enameled brick, enameled tile, encaustic tile, glazed brick, salt-grazed brick, tile
X. gạch men