vitreous brick
gạch tráng men
tile paving, vitreous brick, vitrified brick
lớp gạch lát
clinker, clinker brick, vitreous brick, vitrified brick
gạch clinke
1. Xi măng thủy lực tạo ra trong trạng thái bị hất ra từ lò quay có cán. 2. Thuật ngữ chung để chỉ cục của loại đá bị nấu thành thủy tinh.
1. hydraulic cement in the state it issues from the rotary or shaft kiln in which it was produced.hydraulic cement in the state it issues from the rotary or shaft kiln in which it was produced.?2. a general term for a lump of vitrified stony material.a general term for a lump of vitrified stony material.
glazed tile stove, vitreous brick, vitrified brick, vitrified tile
lò sưởi ốp gạch tráng men