vitrified tile
gạch gốm tráng men
vitrified tile /xây dựng/
gạch gốm tráng men
vitrified tile
gạch ốp tráng men
vitrified tile /toán & tin/
gạch ốp tráng men
vitrified tile /hóa học & vật liệu/
ống gốm tráng men
tile pipe, vitrified tile
ống sành, ống gốm
glazing of green clay products, vitrified tile
sự tráng men quét
glazed tile stove, vitreous brick, vitrified brick, vitrified tile
lò sưởi ốp gạch tráng men