Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Glasurstein /m/XD/
[EN] glazed brick
[VI] gạch tráng men
Glasurziegel /m/XD/
[EN] glazed brick
[VI] gạch tráng men
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
glazed brick
[DE] glasierter Ziegel
[EN] glazed brick
[FR] brique vernissée
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
glazed brick
gạch men
glazed brick
gạch sứ