Việt
hôi
thôi
bóc mùi hôi
bôc mùi thối
Đức
stinken
nach etw. stinken
có mùỉ thôi như vật gì.
stinken /['Jtirjkan] (st V.; hat)/
(abwertend) hôi; thôi; bóc mùi hôi; bôc mùi thối;
có mùỉ thôi như vật gì. : nach etw. stinken