genug /[go'nu-.k] (Adv.)/
đủ;
vừa đủ;
đầy đủ (ausreichend, genügend);
hast du genug Geld eingesteckt? : em có đem theo đủ tiền không? das ist genug für mich : phần tôi thế là đủ rồi jetzt habe ich genug von dieser Arbeit : bây giờ thì tôi đã chán ngấy công việc này jetzt habe ich aber genug! : đủ rồi, tôi không chịu được nữa! genug der vielen Worte, wir müssen jetzt etwas unternehmen : nói thế đủ rồi, bây giờ chúng ta phải bắt tay vào làm thôi sich (Dativ) selbst genug sein : không muốn tiếp xúc với ai, chỉ muôn được yên tĩnh một mình.
genug /[go'nu-.k] (Adv.)/
vừa đủ;
đủ;
thích hợp;
dazu ist er jetzt alt genug : nó đã đủ lớn để làm việc ấy es ist ihr alles nicht gut genug : lúc nào bà ấy cũng kiếm được chuyện để chê bai.