TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

assez

genug

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hinlänglich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

assez

assez

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

assez

assez

genug, hinlänglich

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

assez

assez [ase] adv. 1. (Đi với một động từ hay danh từ). Đủ, khá. Dormir assez: Ngủ đủ. Assez de courage: Khá can đảm, khá nhiêt tình. Assez de sel: Đủ muối. 2. Đi với một tính từ hay trạng từ: Elle est assez jolie: Cô ta khá xinh. Courir assez vite: Chạy khá nhanh. > C’est assez, c’en est assez. Assez!: Thế đã đủ, thế đủ rồi. Đủ rồi! (để ngùng lồi một nguòi nói trái ý mình hoặc một kẻ quấy rầy). > Assez peu: Không nhiều.