assez
assez [ase] adv. 1. (Đi với một động từ hay danh từ). Đủ, khá. Dormir assez: Ngủ đủ. Assez de courage: Khá can đảm, khá nhiêt tình. Assez de sel: Đủ muối. 2. Đi với một tính từ hay trạng từ: Elle est assez jolie: Cô ta khá xinh. Courir assez vite: Chạy khá nhanh. > C’est assez, c’en est assez. Assez!: Thế đã đủ, thế đủ rồi. Đủ rồi! (để ngùng lồi một nguòi nói trái ý mình hoặc một kẻ quấy rầy). > Assez peu: Không nhiều.