TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitspanne

Khoảng thời gian

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian định kỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quãng thời gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zeitspanne

Time span

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

time period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

periodic time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zeitspanne

Zeitspanne

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zeitspanne

plage de temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in einer Zeitspanne von 12 Tagen

trong kho&ng thời gian 12 ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitspanne /die/

khoảng thời gian;

in einer Zeitspanne von 12 Tagen : trong kho& ng thời gian 12 ngày.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitspanne /f/Đ_TỬ/

[EN] periodic time

[VI] khoảng thời gian, thời gian định kỳ, quãng thời gian

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitspanne /TECH/

[DE] Zeitspanne

[EN] time period

[FR] plage de temps

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zeitspanne

[EN] Time span

[VI] Khoảng thời gian