Việt
Khoảng thời gian
thời gian định kỳ
quãng thời gian
Anh
Time span
time period
periodic time
Đức
Zeitspanne
Pháp
plage de temps
in einer Zeitspanne von 12 Tagen
trong kho&ng thời gian 12 ngày.
Zeitspanne /die/
khoảng thời gian;
in einer Zeitspanne von 12 Tagen : trong kho& ng thời gian 12 ngày.
Zeitspanne /f/Đ_TỬ/
[EN] periodic time
[VI] khoảng thời gian, thời gian định kỳ, quãng thời gian
Zeitspanne /TECH/
[DE] Zeitspanne
[EN] time period
[FR] plage de temps
[EN] Time span
[VI] Khoảng thời gian