Việt
quãng thời gian
khoảng thời gian
thời gian định kỳ
Anh
periodic time
interval of time
Đức
Zeitspanne
Zeitspanne /f/Đ_TỬ/
[EN] periodic time
[VI] khoảng thời gian, thời gian định kỳ, quãng thời gian
interval of time, periodic time /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/