periodic time /điện tử & viễn thông/
thời gian định kỳ
periodic time /điện tử & viễn thông/
thời gian lặp lại
period, periodic time /điện/
thời gian lặp lại
interval of time, periodic time /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
quãng thời gian
periodic defrosting, periodic time, cycle /y học/
xả đá theo chu kỳ