TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 periodic time

thời gian định kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian lặp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quãng thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xả đá theo chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 periodic time

 periodic time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interval of time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

periodic defrosting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periodic time /điện tử & viễn thông/

thời gian định kỳ

 periodic time /điện tử & viễn thông/

thời gian lặp lại

 period, periodic time /điện/

thời gian lặp lại

 interval of time, periodic time /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

quãng thời gian

periodic defrosting, periodic time, cycle /y học/

xả đá theo chu kỳ