TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian định kỳ

thời gian định kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng thời gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quãng thời gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian định kỳ

periodic time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 periodic time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian định kỳ

Zeitspanne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

große Wartungsintervalle

Khoảng thời gian định kỳ bảo hành dài

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitspanne /f/Đ_TỬ/

[EN] periodic time

[VI] khoảng thời gian, thời gian định kỳ, quãng thời gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

periodic time /xây dựng/

thời gian định kỳ

periodic time

thời gian định kỳ

 periodic time /điện tử & viễn thông/

thời gian định kỳ