Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Zeitdauer /f/Đ_TỬ/
[EN] time period
[VI] khoảng thời gian
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
time period /TECH/
[DE] Zeitspanne
[EN] time period
[FR] plage de temps
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
time period
khoảng thời gian