TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

time span

thời đoạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Khoảng thời gian

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

time span

time span

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

time span

Zeitspanne

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zeitspanne

[EN] Time span

[VI] Khoảng thời gian

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

time span

thời đoạn