Việt
thời đoạn
Anh
time span
period
time duration
Đức
Zeitperiode
Durch die Fase wird gleichzeitig der Gewindeanfang geschützt. Zum Schneiden von Außengewinden verwendet man:
Nhờ cạnh vát này mà đồng thời đoạn đầu của ren được bảo vệ. Để cắt ren ngoài người ta sử dụng:
period, time duration /điện/
Zeitperiode f.