TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ

bỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bỏ hoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

düng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem như đã giải quyết xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không động chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không đạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giái phóng không gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gẫy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nhận xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để sang một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi mịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bđ tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uf A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây áp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m mürb a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das kochende Wasser wirft Blásen nưdc sôi tạo thành bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ rơi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vứt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruồng bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phó mặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phó thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
từ bỏ

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bỏ .

Bỏ .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
bỏ đi

phép thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé truất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bỏ sót

chỗ tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ phá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ròi bỏ

ròi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruồng bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hủy bỏ

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phể bỏ

thay dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tién sủa dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phể bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
loại bỏ

dánh đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẩy chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẩy lộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn nhanh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhú lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bổ nhiệm

lắp ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: seine ganze Kraft ~ cống hién toàn bô sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phân bố

đăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bô'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bỏ

disused

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 abandon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rejectgạt bỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abandonment

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

off-analysis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

relinquish

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abandon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bỏ .

Abnegate

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

bỏ

absetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

löschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deleatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

legen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

preisgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

können

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterjnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgabe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Vorschriften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bröcklig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerhacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bröckligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorteilhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

locker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mürbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

werfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
từ bỏ

absagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bỏ đi

Elimination

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bỏ sót

Lücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ròi bỏ

verlassen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hủy bỏ

entledigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phể bỏ

Abänderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
loại bỏ

ausschieaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bổ nhiệm

einsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phân bố

unterbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bỏ

abandon

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die guten ins Töpfchen,Die schlechten ins Kröpfchen."

Đậu ngon thì bỏ vào niêu,Đậu xấu thì bỏ vào diều chim ơi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

QE Entsorgung

Hủy bỏ

Kantenbesäumung

Cắt bỏ mép thừa

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie droht, ihn zu verlassen, aber sie verläßt ihn nicht.

Nàng dọa sẽ bỏ ông nhưng nàng không bỏ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She threatens to leave him, but she does not leave him.

Nàng dọa sẽ bỏ ông nhưng nàng không bỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ị -m die Hand drücken

bắt tay ai; an

■ in die Kissen drücken

rúc mặt vào gối; den

Hut tieffer) ins Gesicht drücken

kéo sụp mũ xuống trán; den

Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken

đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den

j-n mürbe machen [bekommen, kriegen]

khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.

die Tür ins Schloß werfen

gõ cửa;

den Kopf in den Nácken werfen

ngửa mặt, ngẩng đầu lên; ins Ge/ängnis ~ bỏ tù;

Blicke werfen

đưa mắt nhìn; 2. khoác... lên, choàng... lên, quàng... lên, trùm... lên; 3. vung, tung;

einen Flicken einsetzen vá

(cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5.

sein Lében einsetzen

liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bohnen legen

tra hạt đậu vào lỗ để trồng.

keinen Fuß breit Boden gab er kampflos preis

ông ta không chịu để mất không một tấc đất nào.

von etw. ablassen

từ bỏ việc gì

von einem Vorhaben ablassen

từ bỏ một dự định.

einer Gewohnheit brechen

bỏ một thói quen

mit der Vergangenheit brechen

cắt đứt mổi liên hệ với quá khứ, bắt đầu lại.

eine Hoffnung begraben

chôn vùi niềm hy vọng, mất hết hy vọng

den alten Streit sollten wir endlich begraben

chúng ta hãy quên đi mối bất hòa ngày xưa.

bắc vào, đặt ở vị trí thích hợp

das Glas zum Trinken ansetzen

đưa cốc lên (miệng) để uống

er setzte die Feder an

ông ấy cầm bút lên (đề viết).

jmdn. verhungern lassen

bỏ ai chết đói

lasst mich doch bitte ausreden

làm an để tôi nói xong.

dem Alkohol absagen

bỏ rượu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abandon

Rời, bỏ, bỏ rơi, vứt bỏ, ruồng bỏ, phó mặc, phó thác

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschriften /vt (j-m)/

cho, bỏ, đổ, trút,

auswerfen /I vt/

1. vứt, ném, quàng, bỏ;

bröcklig /a/

tơi, ròi, bỏ, xốp; ròn, dễ vô, dể gãy.

zerhacken /vt/

chặt, bỏ, pha, sả, chặt ra; zerhacktes Eis (thể thao) băng bị cắt xẻ.

Bröckligkeit /í =/

sự, độ] tơi, bỏ, xốp, ròn, dễ võ, dễ gẫy.

vorteilhaft /a/

có lợi, có nhiều lợi, được lợi, to, bỏ, thuận lợi, thuận tiện;

einwerfen /vt/

1. vứt, thả, bỏ, quăng; 2. đập vỡ (kính); 3. (gegen A) phản đối, phản kháng, cho nhận xét.

absetzen

1 vt 2. bỏ (mũ); 2. để sang một bên, đẩy sang, dịch đi; 3. ngùng, thôi, dứt ra (khỏi miệng);

locker /a/

1. tơi, xốp, bỏ, tơi mịn, bđ tơi; lung lay, rung rinh, chênh vênh, ọp ẹp; yếu; 2. bừa bộn, bừa bãi, lộn xộn; nông nổi, nhẹ dạ, bê tha, trụy lạc.

drücken /vt, vi (a/

vt, vi (auf A) 1. bóp, nắm chặt, siết chặt; ị -m die Hand drücken bắt tay ai; an die Brust - ghì sát vào ngực; das Gesicht ■ in die Kissen drücken rúc mặt vào gối; den Hut tieffer) ins Gesicht drücken kéo sụp mũ xuống trán; den Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den Rekord - vượt kỷ hục, phá kỷ lục; 3. (cd) chui (bài), thí (quân), bỏ; 4. áp búc, gây áp lực, gây súc ép, đè nén;

mürbe /(hiế/

(hiếm mürb) 1. mềm, mềm mại; 2. dễ vỡ, dễ gẫy, giòn; 3. tơi, rôi, bỏ, xóp, tơi ra, ròi ra; 4. mục nát (về gỗ); j-n mürbe machen [bekommen, kriegen] khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.

werfen /I vt/

1. ném, vút, liệng, quăng, quẳng, thâ, bỏ, buông, tung, lăng, phóng; die Tür ins Schloß werfen gõ cửa; den Kopf in den Nácken werfen ngửa mặt, ngẩng đầu lên; ins Ge/ängnis werfen bỏ tù; Blicke werfen đưa mắt nhìn; 2. khoác... lên, choàng... lên, quàng... lên, trùm... lên; 3. vung, tung; Waren auf den Markt werfen tung hàng ra thị trường; bô... xuống, ném... xuông, đặt... xuống; j-n aus dem Sáttel - vứt ai từ yên xuống; 4. hắt (bóng, ánh sáng); vút bô, gạt bỏ (điều nghi ngờ); 5.: das kochende Wasser wirft Blásen nưdc sôi tạo thành bọt; die See wirft hohe Wellen biển động, biển nổi sóng; das Tuch wirft Falten khăn gắp thành nép; 6. đê, sinh (về động vật); II vi: mit Geld um sich (A) - vung tiền, xài tiền, tiêu pha, phung phí, vung phí tiền bạc; mit Zitaten um sich (A) lạm dụng đoạn trích dẫn;

Elimination /f =, -en/

phép thử, sự thử, [sự] loại ra, bỏ đi, loại trừ, trừ bỏ, vứt bỏ, gạt bô, thanh toán, khắc phục, phế, bỏ, bãi bỏ, thù tiêu, phé truất, bãi miễn; [sự] tổn thắt, mắt mát, loại ra, bỏ đi, thủ tiêu, phế truất, bãi miễn; [sự] tổn thất, mất mát, mắt, thiệt hại.

Lücke /í =, -n/

1. chỗ tróng; 2. thiếu sót, chỗ trống, chỗ hổng (trong kién thúc); 3. [chỗ, đoạn] bỏ sót, bỏ, lược bỏ; 4. lỗ thủng, lỗ hỏ, lỗ hổng, khe hổ; 5. (quân sự) [sự] phá thủng, chọc thủng, đột phá, phá võ, phá khẩu, lỗ phá.

verlassen I /vt/

ròi bỏ, bỏ rơi, bỏ mặc, ruồng bỏ, bỏ; die Welt verlassen I chét.

abfallen /vi (/

1. ròi xa, rụng ra, rơi ra, tách ra; 2. xuống, hạ xuống, đi xuổng, tụt xuống, leo xuống; 3. rụng, rơi; 4. sai lạc, làm trái; 5. từ bỏ, bỏ, từ chới, cãi; zur

entledigen /vt (G)/

hủy bỏ, phá bỏ, xóa bỏ, xóa, bỏ;

Abänderung /f =, -en/

1. [sự] thay dổi, cải tién sủa dổi; đính chính; biển thể, biến tính; 2. [sử] thủ tiêu, phể bỏ, hủy, bỏ; 3. (án loát) [sự] sủa, chữa.

ausschieaen /I vt/

1. dánh đuổi; 2. đánh bật, đập vô, phá; 2. lôi (bánh khỏi lò); 4. đào hô; 5. quét sạch, quét dọn, vút đi; 6. loại bỏ, thải loại; 7. (in) bỏ (trang); 8. hạ thủy (tàu); 9. bắn (súng trường); II vi (s) 1. mọc mầm, nẩy chồi, nẩy lộc; 2. vươn nhanh lên (về cây); 3. (về răng) nhú lên, mọc lên; 4. nhảy ra, bay ra.

einsetzen /1 vt/

1. lắp (lồng, đặt)... vào; nắn (chắp) lại; einen Flicken einsetzen vá (cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5. (zum D, als A) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, cử, bổ; 6.: seine ganze Kraft einsetzen cống hién toàn bô sức lực; sein Lében einsetzen liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);

unterbringen /vt/

1. đăng, công bô' (bài báo); 2. xếp đặt, phân bố, thu xếp, bó trí; 3. bỏ, để (vón); 4. phân phối.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

off-analysis

loại, bỏ; không đạt

relinquish

xóa, bỏ, giái phóng không gian (đìa)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bỏ,từ bỏ

[DE] Aufgabe

[VI] bỏ, từ bỏ (d)

[EN] abandonment

[FR] abandon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deleatur /(Druckw.)/

(Abk : del ) bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi);

legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/

(landsch ) (hạt giông) bỏ; tra; trồng;

tra hạt đậu vào lỗ để trồng. : Bohnen legen

preisgeben /phó mặc ai trước điều gi,jmdn. dem Elendpreisgeben/

bỏ; từ bỏ (aufgeben, hingeben);

ông ta không chịu để mất không một tấc đất nào. : keinen Fuß breit Boden gab er kampflos preis

ablassen /(st. V.; hat)/

bỏ; düng; đình chỉ;

từ bỏ việc gì : von etw. ablassen từ bỏ một dự định. : von einem Vorhaben ablassen

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) bỏ; đoạn tuyệt; cắt đứt (aufge ben, abbrechen);

bỏ một thói quen : einer Gewohnheit brechen cắt đứt mổi liên hệ với quá khứ, bắt đầu lại. : mit der Vergangenheit brechen

absetzen /(sw. V;; hat)/

bỏ (mũ); tháo (kính) ra; cởi (áo khoác) ra;

können /(ugs.)/

bỏ; từ bỏ; xem như đã giải quyết xong (aufgeben);

chôn vùi niềm hy vọng, mất hết hy vọng : eine Hoffnung begraben chúng ta hãy quên đi mối bất hòa ngày xưa. : den alten Streit sollten wir endlich begraben

ansetzen /(sw. V.; hat)/

đặt; để; bỏ; đút; áp; cầm; ghép vào;

: bắc vào, đặt ở vị trí thích hợp đưa cốc lên (miệng) để uống : das Glas zum Trinken ansetzen ông ấy cầm bút lên (đề viết). : er setzte die Feder an

lassen /[’lason] (st. V.; hat; in Verbindung mit einem Inf. mit Ersatzinf.: ließ, hat... lassen; ohne Inf.: ließ; hat gelassen)/

(dùng với một động từ nguyên mẫu + Akk ) cho; để cho; bỏ; cho phép; chịu đựng; cam chịu;

bỏ ai chết đói : jmdn. verhungern lassen làm an để tôi nói xong. : lasst mich doch bitte ausreden

herunterjnehmen /(st. V.; hat)/

lấy đi; đem đi; cất; tháo; bỏ; gỡ đi;

benlassen /(st. V.; hat)/

để yên; không làm; không động chạm đến; thôi; bỏ;

absagen /(sw. V.; hat)/

(geh ) (một thói quen) từ bỏ; bỏ; thôi; chấm dứt;

bỏ rượu. : dem Alkohol absagen

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Abnegate

Bỏ (đạo).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

löschen /vt/IN/

[EN] kill

[VI] bỏ

löschen /vt/VT&RĐ/

[EN] cancel

[VI] khử, bỏ

abbrechen /vt/M_TÍNH/

[EN] abort, cancel

[VI] huỷ, bỏ

abreiben /vt/CNSX/

[EN] waste

[VI] bỏ, thải, bỏ hoang

Từ điển tiếng việt

bỏ

- đgt. 1. Để vào đâu với mục đích nào đó: bỏ mì chính vào canh bỏ tiền vào ống. 2. Đưa ra dùng với mục đích nào đó: bỏ vốn kinh doanh bỏ nhiều công sức. 3. Để vào trạng thái không hay: bỏ quên chiếc mũ ruộng bỏ hoang công trình bỏ dở. 4. Để rời ra, không mang trên người: bỏ mũ ra bỏ giày dép mà lội. 5. Cho rơi xuống, buông xuống với mục đích nào đó: Máy bay bỏ bom bỏ màn đi ngủ. 6. Lìa ra, rời hẳn ra: Bỏ quê ra đi bỏ của chạy lấy người (tng.). 7. Không thu nhận, loại ra, coi như không có giá trị: bỏ hạt lép ra vứt bỏ. 8. Thôi hẳn, không còn tiếp tục nữa: bỏ thuốc lá bỏ rượu Do hoàn cảnh khó khăn, nhiều em phải bỏ học. 9. Không quan tâm nữa, cắt đứt quan hệ: bỏ vợ bỏ bạn trong cơn hoạn nạn. 10. Chết, theo cách nói né tránh sự đau thương: Sao anh nỡ bỏ em đi lúc còn trẻ như thế! bỏ bê< br> - đgt. Không trông nom, gây kết quả xấu: Bỏ bê công việc.

Từ điển toán học Anh-Việt

rejectgạt bỏ,bác

bỏ

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bỏ

không giữ lại nữa, bỏ bê, bỏ chồng, bỏ dở, bỏ hoang, bỏ lẩy, bỏ liều, bỏ lửng, bỏ mứa, bỏ phí, bỏ qua, bỏ quên, bỏ rơi, bỏ sót, bỏ vợ, bỏ xó, bác bỏ, phế bỏ, ruồng bỏ; thêm vô, để vào bỏ bùa, bỏ hành, bỏ muối, bỏ ngải, bỏ ống, bỏ ớt, bỏ tiêu, bỏ phân, bỏ phiếu, bỏ tù; tiếng chửi thề bỏ bố, bỏ mạng, bỏ mẹ! bỏ ngỏ, bỏ nhỏ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandon

bỏ

 scratch /toán & tin/

xóa, bỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disused

bỏ (công trường đá)