Việt
phó mặc
để mặc
Rời
bỏ
bỏ rơi
vứt bỏ
ruồng bỏ
phó thác
s
dẫn đến tình trạng bỏ hoang
bỏ mặc không trông nom
không ngó ngàng đến.
Anh
abandon
Đức
nicht weiter beachten
sichp nicht kümmern um.Ei
belassen
verwahrlosen
verwahrlosen /vi (/
1. dẫn đến tình trạng bỏ hoang; ein verwahrlosen er Garten cái vườn hoang; 2. bỏ mặc không trông nom, phó mặc, không ngó ngàng đến.
Rời, bỏ, bỏ rơi, vứt bỏ, ruồng bỏ, phó mặc, phó thác
belassen /(st. V.; hat)/
để mặc; phó mặc (überlassen);
nicht weiter beachten; sichp nicht kümmern um.Ei