TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phó mặc

phó mặc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ rơi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vứt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruồng bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phó thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đến tình trạng bỏ hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ mặc không trông nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngó ngàng đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phó mặc

abandon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phó mặc

nicht weiter beachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sichp nicht kümmern um.Ei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwahrlosen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwahrlosen /vi (/

1. dẫn đến tình trạng bỏ hoang; ein verwahrlosen er Garten cái vườn hoang; 2. bỏ mặc không trông nom, phó mặc, không ngó ngàng đến.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abandon

Rời, bỏ, bỏ rơi, vứt bỏ, ruồng bỏ, phó mặc, phó thác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belassen /(st. V.; hat)/

để mặc; phó mặc (überlassen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phó mặc

nicht weiter beachten; sichp nicht kümmern um.Ei