TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn đến tình trạng bỏ hoang

dẫn đến tình trạng bỏ hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bỏ mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngó ngàng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ mặc không trông nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngó ngàng đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dẫn đến tình trạng bỏ hoang

verwahrlosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwahrloste Kinder

những đứa trẻ bị bỗ rai

ihre Wohnung ist total verwahr lost

căn hộ của cô ta trong tình trạng hoàn toàn không được chăm sóc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwahrlosen /vi (/

1. dẫn đến tình trạng bỏ hoang; ein verwahrlosen er Garten cái vườn hoang; 2. bỏ mặc không trông nom, phó mặc, không ngó ngàng đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwahrlosen /(sw. V.; ist)/

dẫn đến tình trạng bỏ hoang; bị bỏ mặc; không trông nom; không ngó ngàng đến (herunterkom men);

những đứa trẻ bị bỗ rai : verwahrloste Kinder căn hộ của cô ta trong tình trạng hoàn toàn không được chăm sóc. : ihre Wohnung ist total verwahr lost