TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị bỏ mặc

bị bỏ mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm yên ở một chỗ trong thời gian dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến tình trạng bỏ hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngó ngàng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ai trông nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu trông nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị bỏ mặc

schimmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwahrlosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwahrlost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwahrlosung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Akten haben jahrzehntelang in einem feuchten Keller geschimmelt

đống hồ sơ đã nằm lăn lóc nhiều năm trong tầng hẩm ẩm thấp

lass dein Geld nicht im Kasten schimmeln!

đừng bỏ tiền nằm mốc meo trong tủ nữa!

verwahrloste Kinder

những đứa trẻ bị bỗ rai

ihre Wohnung ist total verwahr lost

căn hộ của cô ta trong tình trạng hoàn toàn không được chăm sóc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwahrlost /a/

1. bị bỏ mặc, bị bỏ rơi, hoang; 2. không ai trông nom, bỏ hoang.

Verwahrlosung /f =/

1. [tình trạng] bị bỏ mặc, bị bỏ rơi, bỏ hoang; 2. [sự] thiếu trông nom, bỏ hoang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schimmeln /(sw. V.)/

(hat) nằm yên ở một chỗ trong thời gian dài; bị bỏ mặc;

đống hồ sơ đã nằm lăn lóc nhiều năm trong tầng hẩm ẩm thấp : die Akten haben jahrzehntelang in einem feuchten Keller geschimmelt đừng bỏ tiền nằm mốc meo trong tủ nữa! : lass dein Geld nicht im Kasten schimmeln!

verwahrlosen /(sw. V.; ist)/

dẫn đến tình trạng bỏ hoang; bị bỏ mặc; không trông nom; không ngó ngàng đến (herunterkom men);

những đứa trẻ bị bỗ rai : verwahrloste Kinder căn hộ của cô ta trong tình trạng hoàn toàn không được chăm sóc. : ihre Wohnung ist total verwahr lost