TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwahrlost

bị bỏ mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ai trông nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verwahrlost

verwahrlost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwahrlost /a/

1. bị bỏ mặc, bị bỏ rơi, hoang; 2. không ai trông nom, bỏ hoang.