TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm yên ở một chỗ trong thời gian dài

nằm yên ở một chỗ trong thời gian dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bỏ mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nằm yên ở một chỗ trong thời gian dài

schimmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Akten haben jahrzehntelang in einem feuchten Keller geschimmelt

đống hồ sơ đã nằm lăn lóc nhiều năm trong tầng hẩm ẩm thấp

lass dein Geld nicht im Kasten schimmeln!

đừng bỏ tiền nằm mốc meo trong tủ nữa!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schimmeln /(sw. V.)/

(hat) nằm yên ở một chỗ trong thời gian dài; bị bỏ mặc;

đống hồ sơ đã nằm lăn lóc nhiều năm trong tầng hẩm ẩm thấp : die Akten haben jahrzehntelang in einem feuchten Keller geschimmelt đừng bỏ tiền nằm mốc meo trong tủ nữa! : lass dein Geld nicht im Kasten schimmeln!