TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

locker

tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi mịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bđ tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lung lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung rinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chênh vênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ọp ẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỏng lẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bê tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụy lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

locker

loose

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

slack

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fluffy

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

locker

locker

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

flockig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Mehrzahl als isolierte Einzelzellen lebend, kommen auch Arten mit locker aneinandergelagerten Bakterien vor.

Đa số sống tự do, tuy nhiên cũng có loài vi khuẩn sống kết hợp lỏng lẻo với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fasern (meist Glasfasern) werden locker über ein Bindemittel miteinander verbunden.

Các sợi (hầu hết là sợi thủy tinh) được liên kết rời rạc với nhau thông qua chất kết dính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. locker machen

nới lỗng vật gì.

locker stricken

đan lỏng tay.

eine lockere Haltung

tư thế thoải mái

eine locker gebundene Krawatte

một chiếc cà vạt thắt lỏng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fluffy

flockig, locker

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

locker /(Adj.)/

lỏng; không chặt; lung lay; rung rinh; chênh vênh; ọp ẹp;

etw. locker machen : nới lỗng vật gì.

locker /(Adj.)/

lỏng lẻo; tơi; xốp (durchlässig);

locker stricken : đan lỏng tay.

locker /(Adj.)/

chùng; không căng; không chắc;

eine lockere Haltung : tư thế thoải mái eine locker gebundene Krawatte : một chiếc cà vạt thắt lỏng.

locker /(Adj.)/

nông nổi; nhẹ dạ; bê tha; trụy lạc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

locker /a/

1. tơi, xốp, bỏ, tơi mịn, bđ tơi; lung lay, rung rinh, chênh vênh, ọp ẹp; yếu; 2. bừa bộn, bừa bãi, lộn xộn; nông nổi, nhẹ dạ, bê tha, trụy lạc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

locker

loose

locker

slack

Lexikon xây dựng Anh-Đức

locker

loose

locker