locker /(Adj.)/
lỏng;
không chặt;
lung lay;
rung rinh;
chênh vênh;
ọp ẹp;
etw. locker machen : nới lỗng vật gì.
locker /(Adj.)/
lỏng lẻo;
tơi;
xốp (durchlässig);
locker stricken : đan lỏng tay.
locker /(Adj.)/
chùng;
không căng;
không chắc;
eine lockere Haltung : tư thế thoải mái eine locker gebundene Krawatte : một chiếc cà vạt thắt lỏng.
locker /(Adj.)/
nông nổi;
nhẹ dạ;
bê tha;
trụy lạc;