Việt
tơi
rời rạc
Mịn như lông tơ
mềm
xốp
Anh
fluffy
Đức
flockig
locker
fluffig
Mịn như lông tơ, mềm, xốp
[DE] fluffig
[EN] fluffy
[VI] tơi, rời rạc
[DE] leicht und luftig.." ein fluffiges Gebäck"
[EN]
[VI]
flockig, locker