Việt
bộ kết bông
bộ lông cuối
lông tơ
nhiều lông tơ.
có lọn
có cụm
xô'p như tuyết
xốp như bông
Anh
Floccular
flaky
fluffy
Đức
Flockig
locker
Pháp
floconneux
Dieser Graphit kann blättchenförmig, kugelig, flockig oder streifenförmig auftreten und hat damit einen erheblichen Einfluss auf die Festigkeit (Tabelle 1).
Graphite xuất hiện dướidạng lá nhỏ, hình cầu, đốm hoa hoặc dải/phiến mỏng (lamella) và có ảnh hưởng quantrọng đến độ bền của vật liệu (Bảng 1).
flockig, locker
flockig /(Adj.)/
có lọn; có cụm; xô' p như tuyết; xốp như bông;
flockig /a/
có] lông tơ, nhiều lông tơ.
flockig /SCIENCE/
[DE] flockig
[EN] flaky
[FR] floconneux
[DE] Flockig
[EN] Floccular
[VI] bộ kết bông, bộ lông cuối