TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flockig

bộ kết bông

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bộ lông cuối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lông tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều lông tơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô'p như tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốp như bông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flockig

Floccular

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

flaky

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluffy

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

flockig

Flockig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

locker

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

flockig

floconneux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

fluffy

flockig, locker

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flockig /(Adj.)/

có lọn; có cụm; xô' p như tuyết; xốp như bông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flockig /a/

có] lông tơ, nhiều lông tơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flockig /SCIENCE/

[DE] flockig

[EN] flaky

[FR] floconneux

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Flockig

[DE] Flockig

[EN] Floccular

[VI] bộ kết bông, bộ lông cuối