TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không căng

không căng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị kéo căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không biến dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không căng

unstrained

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không căng

locker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine lockere Haltung

tư thế thoải mái

eine locker gebundene Krawatte

một chiếc cà vạt thắt lỏng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unstrained

không căng, không bị kéo căng, không biến dạng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

locker /(Adj.)/

chùng; không căng; không chắc;

tư thế thoải mái : eine lockere Haltung một chiếc cà vạt thắt lỏng. : eine locker gebundene Krawatte

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unstrained

không căng