Việt
không biến dạng
không biến hình
không căng
không bị kéo căng
Anh
nondeflecting
nondeforming
unstrained
Gut umformbar sind z.B. kohlenstoffarmer Stahl, Blei, sowie Kupfer, Aluminium und deren Knetlegierungen; nicht umformbar sind z.B. Eisen-Gusswerkstoffe, Hartmetalle.
Các loại thép ít carbon, chì, đồng, nhôm và các hợp kim dẻo của chúng có tính biến dạng tốt; các loại gang đúc và kim loại cứng không biến dạng được.
Sie sind nach der Vernetzung nicht umformbar und nicht schweißbar.
Sau khi kếtmạng, chúng không biến dạng được và cũng không hàn được nữa.
Spröder Werkstoff ohne plastische Verformung
Vật liệu giòn không biến dạng dẻo
không biến dạng, không biến hình
không căng, không bị kéo căng, không biến dạng