Việt
tơi
xốp
bỏ
tơi mịn
bđ tơi
bừa bộn
bừa bãi
lộn xộn
Đức
locker
locker /a/
1. tơi, xốp, bỏ, tơi mịn, bđ tơi; lung lay, rung rinh, chênh vênh, ọp ẹp; yếu; 2. bừa bộn, bừa bãi, lộn xộn; nông nổi, nhẹ dạ, bê tha, trụy lạc.