Việt
huỷ
bỏ
loại bỏ
Anh
abort
cancel
Đức
abbrechen
streichen
Bei Erwärmung fällt die Festigkeit nur unwesentlich ab, bis sich der Kunststoff schließlich ab der Zersetzungstemperatur ZT zersetzt.
Khi bị nung nóng, độ bền chỉ giảm không đáng kể cho đến khi nó bị phân hủy từ nhiệt độ phân huỷ ZT trở đi.
abbrechen /vt/M_TÍNH/
[EN] abort, cancel
[VI] huỷ, bỏ
streichen /vt/VT&RĐ/
[EN] cancel
[VI] huỷ, loại bỏ