TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huỷ

huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

huỷ

abort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

huỷ

abbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

streichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Erwärmung fällt die Festigkeit nur unwesentlich ab, bis sich der Kunststoff schließlich ab der Zersetzungstemperatur ZT zersetzt.

Khi bị nung nóng, độ bền chỉ giảm không đáng kể cho đến khi nó bị phân hủy từ nhiệt độ phân huỷ ZT trở đi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbrechen /vt/M_TÍNH/

[EN] abort, cancel

[VI] huỷ, bỏ

streichen /vt/VT&RĐ/

[EN] cancel

[VI] huỷ, loại bỏ