abbrechen /vt/Đ_KHIỂN, DHV_TRỤ/
[EN] abort
[VI] huỷ bỏ
vorzeitig beenden /vt/M_TÍNH/
[EN] abend, abort
[VI] kết thúc bất thường, huỷ bỏ
abbrechen /vt/M_TÍNH/
[EN] abort, cancel
[VI] huỷ, bỏ
Abbruch /m/M_TÍNH/
[EN] abort, hang-up, termination, cancel
[VI] sự huỷ, sự treo, sự kết thúc