TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorzeitig beenden

kết thúc bất thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

huỷ bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vorzeitig beenden

abend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorzeitig beenden

vorzeitig beenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorzeitig beenden /vt/M_TÍNH/

[EN] abend, abort

[VI] kết thúc bất thường, huỷ bỏ