TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ ngang

bỏ ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ nửa chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thèm làm tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bỏ ngang

abort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bỏ ngang

Streiken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn das hier so weitergeht, streike ich

nếu mọi việc ở đây vẫn tiếp tục như thế này thì tôi sẽ không làm nữa.

seinen Job schmeißen

bỏ việc

das Studium schmeißen

bỗ học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streiken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bỏ ngang; không làm tiếp;

nếu mọi việc ở đây vẫn tiếp tục như thế này thì tôi sẽ không làm nữa. : wenn das hier so weitergeht, streike ich

schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/

bỏ ngang; bỏ nửa chừng; vứt bỏ; không thèm (hay không muốn) làm tiếp;

bỏ việc : seinen Job schmeißen bỗ học. : das Studium schmeißen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abort

bỏ ngang

 abort /toán & tin/

bỏ ngang

Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.