Việt
bỏ ngang
bỏ nửa chừng
vứt bỏ
không thèm làm tiếp
Đức
schmeißen
seinen Job schmeißen
bỏ việc
das Studium schmeißen
bỗ học.
schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/
bỏ ngang; bỏ nửa chừng; vứt bỏ; không thèm (hay không muốn) làm tiếp;
bỏ việc : seinen Job schmeißen bỗ học. : das Studium schmeißen