TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thèm làm tiếp

bỏ ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ nửa chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thèm làm tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thèm làm tiếp

schmeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Job schmeißen

bỏ việc

das Studium schmeißen

bỗ học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/

bỏ ngang; bỏ nửa chừng; vứt bỏ; không thèm (hay không muốn) làm tiếp;

bỏ việc : seinen Job schmeißen bỗ học. : das Studium schmeißen